Characters remaining: 500/500
Translation

hanh thông

Academic
Friendly

Từ "hanh thông" một từ tiếng Việt có nghĩamọi việc diễn ra một cách suôn sẻ, thuận lợi không gặp trở ngại. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hanh" (có nghĩathông suốt, lưu thông) "thông" (có nghĩađi qua, không bị cản trở). Khi kết hợp lại, "hanh thông" diễn tả trạng thái mọi thứ đều diễn ra một cách trôi chảy, không khó khăn hay trở ngại nào.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Kỳ thi vừa rồi, tôi cảm thấy mọi việc hanh thông."
    • (Điều này có nghĩakỳ thi diễn ra thuận lợi không gặp khó khăn .)
  2. Câu phức tạp:

    • "Nếu chúng ta lên kế hoạch cẩn thận, dự án sẽ hanh thông đạt được kết quả tốt."
    • nói nếu kế hoạch được thực hiện tốt thì mọi thứ sẽ diễn ra một cách thuận lợi.)
Biến thể của từ:
  • Hanh thông (trạng thái thuận lợi): Dùng để miêu tả tình hình chung.
  • Hanh thông trong công việc: Dùng để chỉ sự thuận lợi trong các công việc cụ thể.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Suôn sẻ: Nghĩa tương tự với "hanh thông", chỉ sự diễn ra dễ dàng, không gặp trở ngại.
  • Thuận lợi: Cũng có nghĩa gần giống, mang ý nghĩa tích cực về sự dễ dàng trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Tốt đẹp: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng có thể dùng để mô tả tình huống tích cực.
  • Trôi chảy: Thể hiện sự diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, từ "hanh thông" có thể được sử dụng để tạo cảm xúc tích cực, như trong câu thơ:
    • "Cuộc sống trôi qua thật hanh thông, như dòng sông chảy giữa cánh đồng xanh."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hanh thông", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý tưởng bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các tình huống tích cực mang tính chất ca ngợi, khuyến khích.

  1. tt (H. hanh: thông suốt; thông: suốt qua) Nói việc đều trôi chảy: Chúa nghe tâu hết vân mồng, nhà yên, nước trị, hang thông an nhàn (Hoàng Trừu); Vạn sự, vạn vật đều hanh thông (Tản-đà).

Comments and discussion on the word "hanh thông"