Từ "hanh thông" là một từ tiếng Việt có nghĩa là mọi việc diễn ra một cách suôn sẻ, thuận lợi và không gặp trở ngại. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hanh" (có nghĩa là thông suốt, lưu thông) và "thông" (có nghĩa là đi qua, không bị cản trở). Khi kết hợp lại, "hanh thông" diễn tả trạng thái mà mọi thứ đều diễn ra một cách trôi chảy, không có khó khăn hay trở ngại nào.
Ví dụ sử dụng:
"Kỳ thi vừa rồi, tôi cảm thấy mọi việc hanh thông."
(Điều này có nghĩa là kỳ thi diễn ra thuận lợi và không gặp khó khăn gì.)
"Nếu chúng ta lên kế hoạch cẩn thận, dự án sẽ hanh thông và đạt được kết quả tốt."
(Ý nói là nếu kế hoạch được thực hiện tốt thì mọi thứ sẽ diễn ra một cách thuận lợi.)
Biến thể của từ:
Nghĩa khác và từ gần giống:
Suôn sẻ: Nghĩa tương tự với "hanh thông", chỉ sự diễn ra dễ dàng, không gặp trở ngại.
Thuận lợi: Cũng có nghĩa gần giống, mang ý nghĩa tích cực về sự dễ dàng trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Tốt đẹp: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng có thể dùng để mô tả tình huống tích cực.
Trôi chảy: Thể hiện sự diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hanh thông", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý tưởng mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các tình huống tích cực và mang tính chất ca ngợi, khuyến khích.